Translation meaning & definition of the word "tart" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tart" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tart
[Tart]/tɑrt/
noun
1. A woman who engages in sexual intercourse for money
- synonym:
- prostitute ,
- cocotte ,
- whore ,
- harlot ,
- bawd ,
- tart ,
- cyprian ,
- fancy woman ,
- working girl ,
- sporting lady ,
- lady of pleasure ,
- woman of the street
1. Một người phụ nữ tham gia quan hệ tình dục để kiếm tiền
- từ đồng nghĩa:
- gái mại dâm ,
- cocotte ,
- con điếm ,
- điếm ,
- bawd ,
- tart ,
- cyprian ,
- người phụ nữ ưa thích ,
- cô gái làm việc ,
- phụ nữ thể thao ,
- người phụ nữ của niềm vui ,
- người phụ nữ của đường phố
2. A small open pie with a fruit filling
- synonym:
- tart
2. Một chiếc bánh nhỏ mở với một trái cây làm đầy
- từ đồng nghĩa:
- tart
3. A pastry cup with a filling of fruit or custard and no top crust
- synonym:
- tart
3. Một cốc bánh ngọt với đầy trái cây hoặc sữa trứng và không có lớp vỏ trên cùng
- từ đồng nghĩa:
- tart
adjective
1. Tasting sour like a lemon
- synonym:
- lemony ,
- lemonlike ,
- sourish ,
- tangy ,
- tart
1. Nếm chua như chanh
- từ đồng nghĩa:
- hợp pháp ,
- như chanh ,
- chua ,
- rối ,
- tart
2. Harsh
- "Sharp criticism"
- "A sharp-worded exchange"
- "A tart remark"
- synonym:
- sharp ,
- sharp-worded ,
- tart
2. Khắc nghiệt
- "Chỉ trích gay gắt"
- "Một cuộc trao đổi sắc sảo"
- "Một nhận xét tart"
- từ đồng nghĩa:
- sắc nét ,
- từ sắc nét ,
- tart
Examples of using
After I pick some blueberries, I make a tart.
Sau khi tôi chọn một số quả việt quất, tôi làm một tart.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English