Translation meaning & definition of the word "taro" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "taro" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Taro
[Taro]/tɛroʊ/
noun
1. Edible starchy tuberous root of taro plants
- synonym:
- taro ,
- cocoyam ,
- dasheen ,
- eddo
1. Rễ cây có tinh bột ăn được của cây khoai môn
- từ đồng nghĩa:
- khoai môn ,
- cocoyam ,
- Dasheen ,
- eddo
2. Herb of the pacific islands grown throughout the tropics for its edible root and in temperate areas as an ornamental for its large glossy leaves
- synonym:
- taro ,
- taro plant ,
- dalo ,
- dasheen ,
- Colocasia esculenta
2. Thảo mộc của các đảo thái bình dương được trồng trên khắp vùng nhiệt đới cho rễ ăn được và ở vùng ôn đới làm cảnh trang trí cho những chiếc lá bóng lớn của nó
- từ đồng nghĩa:
- khoai môn ,
- cây khoai môn ,
- dalo ,
- Dasheen ,
- Colocasia esculenta
3. Tropical starchy tuberous root
- synonym:
- taro ,
- taro root ,
- cocoyam ,
- dasheen ,
- edda
3. Rễ cây nhiệt đới
- từ đồng nghĩa:
- khoai môn ,
- rễ khoai môn ,
- cocoyam ,
- Dasheen ,
- edda
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English