Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "tar" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tar" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Tar

[Tar]
/tɑr/

noun

1. Any of various dark heavy viscid substances obtained as a residue

    synonym:
  • pitch
  • ,
  • tar

1. Bất kỳ chất nhớt nặng tối khác nhau thu được dưới dạng dư lượng

    từ đồng nghĩa:
  • sân
  • ,
  • nhựa đường

2. A man who serves as a sailor

    synonym:
  • mariner
  • ,
  • seaman
  • ,
  • tar
  • ,
  • Jack-tar
  • ,
  • Jack
  • ,
  • old salt
  • ,
  • seafarer
  • ,
  • gob
  • ,
  • sea dog

2. Một người đàn ông phục vụ như một thủy thủ

    từ đồng nghĩa:
  • thủy thủ
  • ,
  • nhựa đường
  • ,
  • Jack-tar
  • ,
  • Jack
  • ,
  • muối cũ
  • ,
  • người đi biển
  • ,
  • yêu tinh
  • ,
  • chó biển

verb

1. Coat with tar

  • "Tar the roof"
  • "Tar the roads"
    synonym:
  • tar

1. Áo khoác có nhựa đường

  • "Tar mái nhà"
  • "Tar đường"
    từ đồng nghĩa:
  • nhựa đường