Man is inserting a tape into the VCR.
Người đàn ông đang chèn một cuộn băng vào VCR.
You can keep this tape until tomorrow.
Anh có thể giữ cuốn băng này đến ngày mai.
My cassette tape recorder needs fixing.
Máy ghi băng cassette của tôi cần sửa.
Wrap the wire in electrical tape.
Quấn dây trong băng điện.
He erased his speech from the tape.
Anh ta xóa bài phát biểu của mình khỏi cuốn băng.
I will send you a tape of my voice.
Tôi sẽ gửi cho bạn một đoạn băng giọng nói của tôi.
This tape doesn't stick.
Băng này không dính.
This tape sticks well.
Băng này dính tốt.
This tape recorder will make it easier for us to learn English.
Máy ghi âm này sẽ giúp chúng ta học tiếng Anh dễ dàng hơn.
This tape recorder wants repairing.
Máy ghi âm này muốn sửa chữa.
This tape recorder is not new.
Máy ghi âm này không phải là mới.
Is this your tape recorder?
Đây là máy ghi âm của anh à?
Record the broadcast on tape.
Ghi lại chương trình phát sóng trên băng.
The tape recorder is a useful aid to teaching.
Máy ghi âm là một trợ giúp hữu ích cho việc giảng dạy.
Did you tape that concert?
Anh đã ghi âm buổi hòa nhạc đó à?
My cassette tape recorder needs fixing.
Máy ghi băng cassette của tôi cần sửa.
Record the broadcast on tape.
Ghi lại chương trình phát sóng trên băng.
Did you tape that concert?
Anh đã ghi âm buổi hòa nhạc đó à?
Did you tape that concert?
Anh đã ghi âm buổi hòa nhạc đó à?