Translation meaning & definition of the word "tao" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tao
[Tao]/taʊ/
noun
1. An adherent of any branch of taoism
- synonym:
- Taoist ,
- Tao
1. Một tín đồ của bất kỳ nhánh nào của đạo giáo
- từ đồng nghĩa:
- Đạo giáo ,
- Tao
2. The ultimate principle of the universe
- synonym:
- Tao
2. Nguyên tắc tối thượng của vũ trụ
- từ đồng nghĩa:
- Tao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English