Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "tantalize" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tantalize" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Tantalize

[Tantalize]
/tæntəlaɪz/

verb

1. Harass with persistent criticism or carping

  • "The children teased the new teacher"
  • "Don't ride me so hard over my failure"
  • "His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie"
    synonym:
  • tease
  • ,
  • razz
  • ,
  • rag
  • ,
  • cod
  • ,
  • tantalize
  • ,
  • tantalise
  • ,
  • bait
  • ,
  • taunt
  • ,
  • twit
  • ,
  • rally
  • ,
  • ride

1. Quấy rối với những lời chỉ trích dai dẳng hoặc chăm sóc

  • "Những đứa trẻ trêu chọc giáo viên mới"
  • "Đừng cưỡi tôi quá nhiều vì thất bại của tôi"
  • "Các đồng nghiệp của anh ta đã cào anh ta khi anh ta mặc áo khoác và cà vạt"
    từ đồng nghĩa:
  • trêu chọc
  • ,
  • razz
  • ,
  • giẻ rách
  • ,
  • cá tuyết
  • ,
  • trêu ngươi
  • ,
  • mồi
  • ,
  • chế nhạo
  • ,
  • twit
  • ,
  • cuộc biểu tình
  • ,
  • đi xe