Translation meaning & definition of the word "tanning" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "taning" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tanning
[Thuộc da]/tænɪŋ/
noun
1. Process in which skin pigmentation darkens as a result of exposure to ultraviolet light
- synonym:
- tanning
1. Quá trình trong đó sắc tố da tối đi do tiếp xúc với tia cực tím
- từ đồng nghĩa:
- thuộc da
2. Beating with a whip or strap or rope as a form of punishment
- synonym:
- whipping ,
- tanning ,
- flogging ,
- lashing ,
- flagellation
2. Đánh bằng roi hoặc dây đeo hoặc dây thừng như một hình thức trừng phạt
- từ đồng nghĩa:
- đánh đòn ,
- thuộc da ,
- lơ lửng ,
- đả kích ,
- cờ
3. Making leather from rawhide
- synonym:
- tanning
3. Làm da từ da sống
- từ đồng nghĩa:
- thuộc da
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English