Translation meaning & definition of the word "tanner" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tanner" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tanner
[Thợ thuộc da]/tænər/
noun
1. A small coin of the united kingdom worth six pennies
- Not minted since 1970
- synonym:
- sixpence ,
- tanner
1. Một đồng xu nhỏ của vương quốc anh trị giá sáu đồng xu
- Không đúc từ năm 1970
- từ đồng nghĩa:
- sáu mươi ,
- thợ thuộc da
2. A craftsman who tans skins and hides
- synonym:
- tanner
2. Một thợ thủ công chăm sóc da và che giấu
- từ đồng nghĩa:
- thợ thuộc da
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English