Translation meaning & definition of the word "tank" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xe tăng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tank
[Xe tăng]/tæŋk/
noun
1. An enclosed armored military vehicle
- Has a cannon and moves on caterpillar treads
- synonym:
- tank ,
- army tank ,
- armored combat vehicle ,
- armoured combat vehicle
1. Một chiếc xe quân sự bọc thép kèm theo
- Có một khẩu pháo và di chuyển trên rãnh sâu bướm
- từ đồng nghĩa:
- xe tăng ,
- xe tăng quân đội ,
- xe chiến đấu bọc thép
2. A large (usually metallic) vessel for holding gases or liquids
- synonym:
- tank ,
- storage tank
2. Một bình lớn (thường là kim loại) để giữ khí hoặc chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- xe tăng ,
- bể chứa
3. As much as a tank will hold
- synonym:
- tank ,
- tankful
3. Nhiều như một chiếc xe tăng sẽ giữ
- từ đồng nghĩa:
- xe tăng ,
- tankful
4. A freight car that transports liquids or gases in bulk
- synonym:
- tank car ,
- tank
4. Một chiếc xe chở hàng vận chuyển chất lỏng hoặc khí với số lượng lớn
- từ đồng nghĩa:
- xe tăng
5. A cell for violent prisoners
- synonym:
- cooler ,
- tank
5. Một phòng giam cho các tù nhân bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- mát ,
- xe tăng
verb
1. Store in a tank by causing (something) to flow into it
- synonym:
- tank
1. Lưu trữ trong bể bằng cách làm cho (một cái gì đó) chảy vào nó
- từ đồng nghĩa:
- xe tăng
2. Consume excessive amounts of alcohol
- synonym:
- tank
2. Tiêu thụ quá nhiều rượu
- từ đồng nghĩa:
- xe tăng
3. Treat in a tank
- "Tank animal refuse"
- synonym:
- tank
3. Điều trị trong một chiếc xe tăng
- "Động vật xe tăng từ chối"
- từ đồng nghĩa:
- xe tăng
Examples of using
The tank is full.
Bể đã đầy.
They loaded the tank on the flatcar.
Họ tải xe tăng trên xe phẳng.
The tank is full.
Bể đã đầy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English