Translation meaning & definition of the word "tango" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tango" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tango
[Tango]/tæŋgoʊ/
noun
1. A ballroom dance of latin-american origin
- synonym:
- tango
1. Một điệu nhảy khiêu vũ có nguồn gốc từ mỹ latinh
- từ đồng nghĩa:
- tango
2. Music written in duple time for dancing the tango
- synonym:
- tango
2. Âm nhạc được viết trong thời gian hai lần để nhảy điệu tango
- từ đồng nghĩa:
- tango
verb
1. Dance a tango
- synonym:
- tango
1. Nhảy một điệu tango
- từ đồng nghĩa:
- tango
Examples of using
My favorite dance is the tango.
Điệu nhảy yêu thích của tôi là điệu tango.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English