Translation meaning & definition of the word "tangle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "góc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tangle
[Tangle]/tæŋgəl/
noun
1. A twisted and tangled mass that is highly interwoven
- "They carved their way through the tangle of vines"
- synonym:
- tangle
1. Một khối xoắn và rối rất đan xen
- "Họ khắc đường qua mớ dây leo"
- từ đồng nghĩa:
- rối
2. Something jumbled or confused
- "A tangle of government regulations"
- synonym:
- tangle ,
- snarl ,
- maze
2. Một cái gì đó lộn xộn hoặc bối rối
- "Một mớ quy định của chính phủ"
- từ đồng nghĩa:
- rối ,
- gầm gừ ,
- mê cung
verb
1. Force into some kind of situation, condition, or course of action
- "They were swept up by the events"
- "Don't drag me into this business"
- synonym:
- embroil ,
- tangle ,
- sweep ,
- sweep up ,
- drag ,
- drag in
1. Buộc vào một số loại tình huống, điều kiện hoặc quá trình hành động
- "Họ đã bị cuốn theo các sự kiện"
- "Đừng kéo tôi vào công việc này"
- từ đồng nghĩa:
- thêu ,
- rối ,
- quét ,
- quét lên ,
- kéo ,
- kéo vào
2. Tangle or complicate
- "A ravelled story"
- synonym:
- ravel ,
- tangle ,
- knot
2. Rối hoặc phức tạp
- "Một câu chuyện kinh ngạc"
- từ đồng nghĩa:
- giẻ rách ,
- rối ,
- nút thắt
3. Disarrange or rumple
- Dishevel
- "The strong wind tousled my hair"
- synonym:
- tousle ,
- dishevel ,
- tangle
3. Xáo trộn hoặc lộn xộn
- Biến thái
- "Gió mạnh làm rối tóc tôi"
- từ đồng nghĩa:
- tousle ,
- biến thái ,
- rối
4. Twist together or entwine into a confusing mass
- "The child entangled the cord"
- synonym:
- entangle ,
- tangle ,
- mat ,
- snarl
4. Xoắn lại với nhau hoặc vướng vào một khối khó hiểu
- "Đứa trẻ vướng vào dây"
- từ đồng nghĩa:
- vướng mắc ,
- rối ,
- chiếu ,
- gầm gừ
Examples of using
Don't pull, or you'll tangle the threads.
Đừng kéo, hoặc bạn sẽ làm rối các chủ đề.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English