Translation meaning & definition of the word "tangential" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiếp tuyến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tangential
[Tiếp tuyến]/tænʤɛnʃəl/
adjective
1. Of superficial relevance if any
- "A digressive allusion to the day of the week"
- "A tangential remark"
- synonym:
- digressive ,
- tangential
1. Liên quan bề ngoài nếu có
- "Một ám chỉ lạc đề cho đến ngày trong tuần"
- "Một nhận xét tiếp tuyến"
- từ đồng nghĩa:
- lạc đề ,
- tiếp tuyến
2. Of or relating to or acting along or in the direction of a tangent
- "Tangential forces"
- synonym:
- tangential
2. Hoặc liên quan đến hoặc hành động dọc hoặc theo hướng tiếp tuyến
- "Lực lượng tiếp tuyến"
- từ đồng nghĩa:
- tiếp tuyến
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English