Translation meaning & definition of the word "tan" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tan" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tan
[Tân]/tæn/
noun
1. A browning of the skin resulting from exposure to the rays of the sun
- synonym:
- tan ,
- suntan ,
- sunburn ,
- burn
1. Màu nâu của da do tiếp xúc với tia nắng mặt trời
- từ đồng nghĩa:
- tan tanh ,
- suntan ,
- cháy nắng ,
- đốt cháy
2. A light brown the color of topaz
- synonym:
- tan ,
- topaz
2. Màu nâu nhạt của topaz
- từ đồng nghĩa:
- tan tanh ,
- topaz
3. Ratio of the opposite to the adjacent side of a right-angled triangle
- synonym:
- tangent ,
- tan
3. Tỷ lệ đối diện với cạnh liền kề của tam giác góc phải
- từ đồng nghĩa:
- tiếp tuyến ,
- tan tanh
verb
1. Treat skins and hides with tannic acid so as to convert them into leather
- synonym:
- tan
1. Xử lý da và da bằng axit tannic để chuyển đổi chúng thành da
- từ đồng nghĩa:
- tan tanh
2. Get a tan, from wind or sun
- synonym:
- tan ,
- bronze
2. Có được một làn da rám nắng, từ gió hoặc mặt trời
- từ đồng nghĩa:
- tan tanh ,
- đồng
adjective
1. Of a light yellowish-brown color
- synonym:
- tan
1. Có màu nâu vàng nhạt
- từ đồng nghĩa:
- tan tanh
Examples of using
He has a beautiful tan.
Anh ấy có một làn da rám nắng đẹp.
I am going to try to get a good tan.
Tôi sẽ cố gắng để có được một làn da rám nắng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English