Translation meaning & definition of the word "taking" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lấy" thành tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Taking
[Lấy]/tekɪŋ/
noun
1. The act of someone who picks up or takes something
- "The pickings were easy"
- "Clothing could be had for the taking"
- synonym:
- pickings ,
- taking
1. Hành động của một người nào đó nhặt lên hoặc lấy một cái gì đó
- "Sự lựa chọn là dễ dàng"
- "Quần áo có thể có để lấy"
- từ đồng nghĩa:
- chọn ,
- lấy
adjective
1. Very attractive
- Capturing interest
- "A fetching new hairstyle"
- "Something inexpressibly taking in his manner"
- "A winning personality"
- synonym:
- fetching ,
- taking ,
- winning
1. Rất hấp dẫn
- Thu hút sự quan tâm
- "Một kiểu tóc mới hấp dẫn"
- "Một cái gì đó không thể diễn tả theo cách của anh ấy"
- "Một tính cách chiến thắng"
- từ đồng nghĩa:
- tìm nạp ,
- lấy ,
- chiến thắng
Examples of using
You're taking this too personally.
Bạn đang thực hiện điều này quá cá nhân.
Dad, I'm taking the car out for a drive.
Bố ơi, con đang lái xe ra.
When Tom woke up, Mary was taking a shower.
Khi Tom thức dậy, Mary đang tắm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English