Translation meaning & definition of the word "taft" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "taft" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Taft
[Taft]/tæft/
noun
1. United states sculptor (1860-1936)
- synonym:
- Taft ,
- Lorado Taft
1. Nhà điêu khắc hoa kỳ (1860-1936)
- từ đồng nghĩa:
- Taft ,
- Lorado Taft
2. 27th president of the united states and later chief justice of the united states supreme court (1857-1930)
- synonym:
- Taft ,
- William Howard Taft ,
- President Taft
2. Tổng thống thứ 27 của hoa kỳ và sau đó là chánh án của tòa án tối cao hoa kỳ (1857-1930)
- từ đồng nghĩa:
- Taft ,
- William Howard Taft ,
- Chủ tịch Taft
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English