Translation meaning & definition of the word "tad" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tad" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tad
[Tad]/tæd/
noun
1. A slight amount or degree of difference
- "A tad too expensive"
- "Not a tad of difference"
- "The new model is a shade better than the old one"
- synonym:
- tad ,
- shade
1. Một lượng nhỏ hoặc mức độ khác biệt
- "Một chút quá đắt"
- "Không phải là một chút khác biệt"
- "Mô hình mới là một sắc thái tốt hơn so với mô hình cũ"
- từ đồng nghĩa:
- tad ,
- bóng râm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English