Translation meaning & definition of the word "tactless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô ngã" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tactless
[Không xương]/tæktləs/
adjective
1. Lacking or showing a lack of what is fitting and considerate in dealing with others
- "In the circumstances it was tactless to ask her age"
- synonym:
- tactless ,
- untactful
1. Thiếu hoặc thể hiện sự thiếu phù hợp và ân cần trong việc đối phó với người khác
- "Trong hoàn cảnh không thể hỏi tuổi của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- vô dụng ,
- không chính xác
2. Revealing lack of perceptiveness or judgment or finesse
- "An inept remark"
- "It was tactless to bring up those disagreeable"
- synonym:
- inept ,
- tactless
2. Tiết lộ sự thiếu nhận thức hoặc phán xét hoặc sự tinh tế
- "Một nhận xét không đúng"
- "Thật vô nghĩa khi đưa ra những điều không thể chấp nhận được"
- từ đồng nghĩa:
- không thành công ,
- vô dụng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English