Translation meaning & definition of the word "tacky" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tacky" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tacky
[Tacky]/tæki/
adjective
1. (of a glutinous liquid such as paint) not completely dried and slightly sticky to the touch
- "Tacky varnish"
- synonym:
- tacky
1. (của một chất lỏng keo như sơn) không được sấy khô hoàn toàn và hơi dính khi chạm vào
- "Véc ni tacky"
- từ đồng nghĩa:
- khó khăn
2. Tastelessly showy
- "A flash car"
- "A flashy ring"
- "Garish colors"
- "A gaudy costume"
- "Loud sport shirts"
- "A meretricious yet stylish book"
- "Tawdry ornaments"
- synonym:
- brassy ,
- cheap ,
- flash ,
- flashy ,
- garish ,
- gaudy ,
- gimcrack ,
- loud ,
- meretricious ,
- tacky ,
- tatty ,
- tawdry ,
- trashy
2. Sặc sỡ
- "Một chiếc xe flash"
- "Một chiếc nhẫn hào nhoáng"
- "Màu sắc sặc sỡ"
- "Một bộ trang phục lòe loẹt"
- "Áo thể thao lớn"
- "Một cuốn sách dị thường nhưng phong cách"
- "Đồ trang trí tawdry"
- từ đồng nghĩa:
- đồng thau ,
- giá rẻ ,
- đèn flash ,
- hào nhoáng ,
- sặc sỡ ,
- lòe loẹt ,
- gimcrack ,
- to ,
- dị giáo ,
- khó khăn ,
- tẻ nhạt ,
- tawdry ,
- rác rưởi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English