Translation meaning & definition of the word "tacking" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tacking" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tacking
[Tacking]/tækɪŋ/
noun
1. A loose temporary sewing stitch to hold layers of fabric together
- synonym:
- baste ,
- basting ,
- basting stitch ,
- tacking
1. Một khâu may tạm thời lỏng lẻo để giữ các lớp vải với nhau
- từ đồng nghĩa:
- bastere ,
- bánh mì nướng ,
- khâu ,
- giải quyết
2. (nautical) the act of changing tack
- synonym:
- tack ,
- tacking
2. (hải lý) hành động thay đổi chiến thuật
- từ đồng nghĩa:
- đã khắc ,
- giải quyết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English