Translation meaning & definition of the word "tacker" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tacker" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tacker
[Tacker]/tækər/
noun
1. A worker who fastens things by tacking them (as with tacks or by spotwelding)
- synonym:
- tacker
1. Một công nhân buộc chặt mọi thứ bằng cách giải quyết chúng (như với những cú đánh hoặc bằng cách phát hiện ra)
- từ đồng nghĩa:
- người sửa
2. A sewer who fastens a garment with long loose stitches
- synonym:
- baster ,
- tacker
2. Một cống thoát nước buộc chặt một bộ quần áo với các mũi khâu dài
- từ đồng nghĩa:
- cơ sở ,
- người sửa
3. A hand-held machine for driving staples home
- synonym:
- staple gun ,
- staplegun ,
- tacker
3. Một máy cầm tay để lái ghim về nhà
- từ đồng nghĩa:
- súng chủ lực ,
- chủ lực ,
- người sửa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English