Translation meaning & definition of the word "tack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tack" sang tiếng Việt
Tack
[Tack]noun
1. The heading or position of a vessel relative to the trim of its sails
- synonym:
- tack
1. Tiêu đề hoặc vị trí của một con tàu liên quan đến phần đuôi của nó
- từ đồng nghĩa:
- đã khắc
2. A short nail with a sharp point and a large head
- synonym:
- tack
2. Một cái đinh ngắn với một điểm sắc nét và một cái đầu lớn
- từ đồng nghĩa:
- đã khắc
3. Gear for a horse
- synonym:
- stable gear ,
- saddlery ,
- tack
3. Thiết bị cho một con ngựa
- từ đồng nghĩa:
- bánh răng ổn định ,
- yên ngựa ,
- đã khắc
4. (nautical) a line (rope or chain) that regulates the angle at which a sail is set in relation to the wind
- synonym:
- sheet ,
- tack ,
- mainsheet ,
- weather sheet ,
- shroud
4. (hải lý) một đường (dây hoặc xích) điều chỉnh góc mà một cánh buồm được đặt liên quan đến gió
- từ đồng nghĩa:
- tờ ,
- đã khắc ,
- bảng tính chính ,
- tờ thời tiết ,
- liệm
5. (nautical) the act of changing tack
- synonym:
- tack ,
- tacking
5. (hải lý) hành động thay đổi chiến thuật
- từ đồng nghĩa:
- đã khắc ,
- giải quyết
6. Sailing a zigzag course
- synonym:
- tack
6. Chèo thuyền ngoằn ngoèo
- từ đồng nghĩa:
- đã khắc
verb
1. Fasten with tacks
- "Tack the notice on the board"
- synonym:
- tack
1. Buộc chặt bằng đinh
- "Đóng gói thông báo trên bảng"
- từ đồng nghĩa:
- đã khắc
2. Turn into the wind
- "The sailors decided to tack the boat"
- "The boat tacked"
- synonym:
- tack ,
- wear round
2. Biến thành gió
- "Các thủy thủ quyết định giải quyết thuyền"
- "Chiếc thuyền đã giải quyết"
- từ đồng nghĩa:
- đã khắc ,
- mặc vòng
3. Create by putting components or members together
- "She pieced a quilt"
- "He tacked together some verses"
- "They set up a committee"
- synonym:
- assemble ,
- piece ,
- put together ,
- set up ,
- tack ,
- tack together
3. Tạo bằng cách đặt các thành phần hoặc thành viên lại với nhau
- "Cô ấy cắt một cái chăn"
- "Anh ấy đã giải quyết một số câu thơ"
- "Họ thành lập một ủy ban"
- từ đồng nghĩa:
- lắp ráp ,
- mảnh ,
- đặt lại với nhau ,
- thiết lập ,
- đã khắc ,
- cùng nhau giải quyết
4. Sew together loosely, with large stitches
- "Baste a hem"
- synonym:
- baste ,
- tack
4. Khâu lại với nhau một cách lỏng lẻo, với các mũi khâu lớn
- "Dán một hem"
- từ đồng nghĩa:
- bastere ,
- đã khắc
5. Fix to
- Attach
- "Append a charm to the necklace"
- synonym:
- append ,
- tag on ,
- tack on ,
- tack ,
- hang on
5. Sửa chữa
- Đính kèm
- "Nối một nét quyến rũ cho vòng cổ"
- từ đồng nghĩa:
- nối thêm ,
- gắn thẻ ,
- giải quyết ,
- đã khắc ,
- treo trên
6. Reverse (a direction, attitude, or course of action)
- synonym:
- interchange ,
- tack ,
- switch ,
- alternate ,
- flip ,
- flip-flop
6. Đảo ngược (một hướng, thái độ hoặc quá trình hành động)
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi ,
- đã khắc ,
- công tắc ,
- xen kẽ ,
- lật