Translation meaning & definition of the word "table" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bảng" sang tiếng Việt
Table
[Bảng]noun
1. A set of data arranged in rows and columns
- "See table 1"
- synonym:
- table ,
- tabular array
1. Một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng và cột
- "Xem bảng 1"
- từ đồng nghĩa:
- bàn ,
- mảng bảng
2. A piece of furniture having a smooth flat top that is usually supported by one or more vertical legs
- "It was a sturdy table"
- synonym:
- table
2. Một mảnh đồ nội thất có đỉnh phẳng mịn thường được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều chân thẳng đứng
- "Đó là một cái bàn chắc chắn"
- từ đồng nghĩa:
- bàn
3. A piece of furniture with tableware for a meal laid out on it
- "I reserved a table at my favorite restaurant"
- synonym:
- table
3. Một món đồ nội thất với bộ đồ ăn cho một bữa ăn được đặt trên đó
- "Tôi đặt bàn tại nhà hàng yêu thích của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- bàn
4. Flat tableland with steep edges
- "The tribe was relatively safe on the mesa but they had to descend into the valley for water"
- synonym:
- mesa ,
- table
4. Tableland phẳng với các cạnh dốc
- "Bộ lạc tương đối an toàn trên mesa nhưng họ phải xuống thung lũng để lấy nước"
- từ đồng nghĩa:
- mesa ,
- bàn
5. A company of people assembled at a table for a meal or game
- "He entertained the whole table with his witty remarks"
- synonym:
- table
5. Một công ty của những người được tập hợp tại một bàn cho một bữa ăn hoặc trò chơi
- "Anh ấy đã giải trí toàn bộ bàn với những nhận xét dí dỏm của mình"
- từ đồng nghĩa:
- bàn
6. Food or meals in general
- "She sets a fine table"
- "Room and board"
- synonym:
- board ,
- table
6. Thực phẩm hoặc bữa ăn nói chung
- "Cô ấy đặt một cái bàn tốt"
- "Phòng và bảng"
- từ đồng nghĩa:
- hội đồng quản trị ,
- bàn
verb
1. Hold back to a later time
- "Let's postpone the exam"
- synonym:
- postpone ,
- prorogue ,
- hold over ,
- put over ,
- table ,
- shelve ,
- set back ,
- defer ,
- remit ,
- put off
1. Giữ lại sau
- "Hãy hoãn kỳ thi"
- từ đồng nghĩa:
- hoãn lại ,
- prorogue ,
- giữ ,
- đặt lên trên ,
- bàn ,
- nơi trú ẩn ,
- đặt lại ,
- trì hoãn ,
- nộp ,
- bỏ đi
2. Arrange or enter in tabular form
- synonym:
- table ,
- tabularize ,
- tabularise ,
- tabulate
2. Sắp xếp hoặc nhập ở dạng bảng
- từ đồng nghĩa:
- bàn ,
- lập bảng ,
- bảng