Translation meaning & definition of the word "synthesizer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tổng hợp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Synthesizer
[Tổng hợp]/sɪnθəsaɪzər/
noun
1. An intellectual who synthesizes or uses synthetic methods
- synonym:
- synthesist ,
- synthesizer ,
- synthesiser
1. Một trí thức tổng hợp hoặc sử dụng các phương pháp tổng hợp
- từ đồng nghĩa:
- tổng hợp
2. (music) an electronic instrument (usually played with a keyboard) that generates and modifies sounds electronically and can imitate a variety of other musical instruments
- synonym:
- synthesizer ,
- synthesiser
2. (âm nhạc) một nhạc cụ điện tử (thường được chơi bằng bàn phím) tạo ra và sửa đổi âm thanh điện tử và có thể bắt chước nhiều loại nhạc cụ khác
- từ đồng nghĩa:
- tổng hợp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English