Translation meaning & definition of the word "syndicate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "syndicate" sang tiếng Việt
Syndicate
[Cung cấp]noun
1. A loose affiliation of gangsters in charge of organized criminal activities
- synonym:
- syndicate ,
- crime syndicate ,
- mob ,
- family
1. Một liên kết lỏng lẻo của các băng đảng phụ trách các hoạt động tội phạm có tổ chức
- từ đồng nghĩa:
- tổ chức ,
- tổ chức tội phạm ,
- đám đông ,
- gia đình
2. An association of companies for some definite purpose
- synonym:
- consortium ,
- pool ,
- syndicate
2. Một hiệp hội của các công ty cho một số mục đích xác định
- từ đồng nghĩa:
- tập đoàn ,
- hồ bơi ,
- tổ chức
3. A news agency that sells features or articles or photographs etc. to newspapers for simultaneous publication
- synonym:
- syndicate
3. Một hãng tin bán các tính năng hoặc bài viết hoặc hình ảnh, vv cho các tờ báo để xuất bản đồng thời
- từ đồng nghĩa:
- tổ chức
verb
1. Join together into a syndicate
- "The banks syndicated"
- synonym:
- syndicate
1. Tham gia cùng nhau thành một tổ chức
- "Các ngân hàng hợp tác"
- từ đồng nghĩa:
- tổ chức
2. Organize into or form a syndicate
- synonym:
- syndicate
2. Tổ chức thành hoặc thành lập một tổ chức
- từ đồng nghĩa:
- tổ chức
3. Sell articles, television programs, or photos to several publications or independent broadcasting stations
- synonym:
- syndicate
3. Bán bài báo, chương trình truyền hình hoặc hình ảnh cho một số ấn phẩm hoặc đài phát sóng độc lập
- từ đồng nghĩa:
- tổ chức