Translation meaning & definition of the word "symphonic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "symphonic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Symphonic
[Giao hưởng]/sɪmfɑnɪk/
adjective
1. Relating to or characteristic or suggestive of a symphony
- "Symphonic choir"
- synonym:
- symphonic
1. Liên quan đến hoặc đặc trưng hoặc gợi ý của một bản giao hưởng
- "Hợp xướng giao hưởng"
- từ đồng nghĩa:
- giao hưởng
2. Harmonious in sound
- "The symphonic hum of a million insects"
- synonym:
- symphonic ,
- symphonious
2. Hài hòa trong âm thanh
- "Bản giao hưởng của một triệu côn trùng"
- từ đồng nghĩa:
- giao hưởng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English