Translation meaning & definition of the word "sympathetic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thông cảm" sang tiếng Việt
Sympathetic
[Thông cảm]adjective
1. Of or relating to the sympathetic nervous system
- "Sympathetic neurons"
- "Sympathetic stimulation"
- synonym:
- sympathetic
1. Hoặc liên quan đến hệ thống thần kinh giao cảm
- "Tế bào thần kinh giao cảm"
- "Kích thích giao cảm"
- từ đồng nghĩa:
- thông cảm
2. Expressing or feeling or resulting from sympathy or compassion or friendly fellow feelings
- Disposed toward
- "Sympathetic to the students' cause"
- "A sympathetic observer"
- "A sympathetic gesture"
- synonym:
- sympathetic
2. Bày tỏ hoặc cảm nhận hoặc kết quả từ sự cảm thông hoặc lòng trắc ẩn hoặc cảm xúc đồng bào thân thiện
- Xử lý
- "Thông cảm với sự nghiệp của học sinh"
- "Một người quan sát thông cảm"
- "Một cử chỉ thông cảm"
- từ đồng nghĩa:
- thông cảm
3. Showing or motivated by sympathy and understanding and generosity
- "Was charitable in his opinions of others"
- "Kindly criticism"
- "A kindly act"
- "Sympathetic words"
- "A large-hearted mentor"
- synonym:
- charitable ,
- benevolent ,
- kindly ,
- sympathetic ,
- good-hearted ,
- openhearted ,
- large-hearted
3. Thể hiện hoặc thúc đẩy bởi sự cảm thông và hiểu biết và rộng lượng
- "Là từ thiện theo ý kiến của mình về người khác"
- "Chỉ trích tử tế"
- "Một hành động tử tế"
- "Từ thông cảm"
- "Một người cố vấn có trái tim lớn"
- từ đồng nghĩa:
- từ thiện ,
- nhân từ ,
- tử tế ,
- thông cảm ,
- tốt bụng ,
- cởi mở ,
- trái tim rộng lớn
4. (of characters in literature or drama) evoking empathic or sympathetic feelings
- "The sympathetic characters in the play"
- synonym:
- sympathetic ,
- appealing ,
- likeable ,
- likable
4. (của các nhân vật trong văn học hoặc kịch) gợi lên cảm xúc đồng cảm hoặc cảm thông
- "Các nhân vật thông cảm trong vở kịch"
- từ đồng nghĩa:
- thông cảm ,
- hấp dẫn ,
- dễ thương ,
- thích
5. Having similar disposition and tastes
- "With their many similar tastes, he found her a most sympathetic companion"
- synonym:
- sympathetic
5. Có khuynh hướng và thị hiếu tương tự
- "Với nhiều sở thích tương tự, anh ấy đã tìm cho cô ấy một người bạn đồng hành thông cảm nhất"
- từ đồng nghĩa:
- thông cảm
6. Relating to vibrations that occur as a result of vibrations in a nearby body
- "Sympathetic vibration"
- synonym:
- harmonic ,
- sympathetic
6. Liên quan đến các rung động xảy ra do rung động ở cơ thể gần đó
- "Rung động giao cảm"
- từ đồng nghĩa:
- hài hòa ,
- thông cảm