Translation meaning & definition of the word "symmetrical" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đối xứng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Symmetrical
[Đối xứng]/səmɛtrɪkəl/
adjective
1. Having similarity in size, shape, and relative position of corresponding parts
- synonym:
- symmetrical ,
- symmetric
1. Có sự tương đồng về kích thước, hình dạng và vị trí tương đối của các bộ phận tương ứng
- từ đồng nghĩa:
- đối xứng
2. Exhibiting equivalence or correspondence among constituents of an entity or between different entities
- synonym:
- harmonious ,
- proportionate ,
- symmetrical
2. Thể hiện sự tương đương hoặc tương ứng giữa các thành phần của một thực thể hoặc giữa các thực thể khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- hài hòa ,
- tỷ lệ ,
- đối xứng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English