Translation meaning & definition of the word "switching" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Switching
[Chuyển mạch]/swɪʧɪŋ/
noun
1. The act of changing one thing or position for another
- "His switch on abortion cost him the election"
- synonym:
- switch ,
- switching ,
- shift
1. Hành động thay đổi một điều hoặc vị trí cho một điều khác
- "Công tắc phá thai của anh ấy đã khiến anh ấy phải trả giá cho cuộc bầu cử"
- từ đồng nghĩa:
- công tắc ,
- chuyển đổi ,
- ca
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English