Translation meaning & definition of the word "switch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chuyển đổi" sang tiếng Việt
Switch
[Công tắc]noun
1. Control consisting of a mechanical or electrical or electronic device for making or breaking or changing the connections in a circuit
- synonym:
- switch ,
- electric switch ,
- electrical switch
1. Điều khiển bao gồm một thiết bị cơ hoặc điện hoặc điện tử để tạo hoặc phá vỡ hoặc thay đổi các kết nối trong một mạch
- từ đồng nghĩa:
- công tắc ,
- công tắc điện
2. An event in which one thing is substituted for another
- "The replacement of lost blood by a transfusion of donor blood"
- synonym:
- substitution ,
- permutation ,
- transposition ,
- replacement ,
- switch
2. Một sự kiện trong đó một điều được thay thế cho một điều khác
- "Việc thay thế máu bị mất bằng cách truyền máu của người hiến"
- từ đồng nghĩa:
- thay thế ,
- hoán vị ,
- chuyển vị ,
- công tắc
3. Hairpiece consisting of a tress of false hair
- Used by women to give shape to a coiffure
- synonym:
- switch
3. Sợi tóc bao gồm một tress của tóc giả
- Được sử dụng bởi phụ nữ để tạo hình cho một trùm đầu
- từ đồng nghĩa:
- công tắc
4. Railroad track having two movable rails and necessary connections
- Used to turn a train from one track to another or to store rolling stock
- synonym:
- switch
4. Đường ray xe lửa có hai đường ray di động và các kết nối cần thiết
- Được sử dụng để chuyển một chuyến tàu từ đường này sang đường khác hoặc để lưu trữ cổ phiếu
- từ đồng nghĩa:
- công tắc
5. A flexible implement used as an instrument of punishment
- synonym:
- switch
5. Một thực hiện linh hoạt được sử dụng như một công cụ trừng phạt
- từ đồng nghĩa:
- công tắc
6. A basketball maneuver
- Two defensive players shift assignments so that each guards the player usually guarded by the other
- synonym:
- switch
6. Một cuộc diễn tập bóng rổ
- Hai người chơi phòng thủ thay đổi nhiệm vụ để mỗi người bảo vệ người chơi thường được bảo vệ bởi người khác
- từ đồng nghĩa:
- công tắc
7. The act of changing one thing or position for another
- "His switch on abortion cost him the election"
- synonym:
- switch ,
- switching ,
- shift
7. Hành động thay đổi một điều hoặc vị trí cho một điều khác
- "Công tắc phá thai của anh ấy đã khiến anh ấy phải trả giá cho cuộc bầu cử"
- từ đồng nghĩa:
- công tắc ,
- chuyển đổi ,
- ca
verb
1. Change over, change around, as to a new order or sequence
- synonym:
- switch over ,
- switch ,
- exchange
1. Thay đổi, thay đổi xung quanh, như một thứ tự hoặc trình tự mới
- từ đồng nghĩa:
- chuyển đổi ,
- công tắc ,
- trao đổi
2. Exchange or give (something) in exchange for
- synonym:
- trade ,
- swap ,
- swop ,
- switch
2. Trao đổi hoặc đưa ra (một cái gì đó) để đổi lấy
- từ đồng nghĩa:
- thương mại ,
- trao đổi ,
- swop ,
- công tắc
3. Lay aside, abandon, or leave for another
- "Switch to a different brand of beer"
- "She switched psychiatrists"
- "The car changed lanes"
- synonym:
- switch ,
- shift ,
- change
3. Nằm sang một bên, từ bỏ, hoặc để lại cho người khác
- "Chuyển sang một nhãn hiệu bia khác"
- "Cô ấy đã chuyển bác sĩ tâm thần"
- "Chiếc xe đổi làn"
- từ đồng nghĩa:
- công tắc ,
- ca ,
- thay đổi
4. Make a shift in or exchange of
- "First joe led
- Then we switched"
- synonym:
- switch ,
- change over ,
- shift
4. Thực hiện một sự thay đổi hoặc trao đổi
- "Joe đầu tiên dẫn đầu
- Sau đó chúng tôi chuyển đổi"
- từ đồng nghĩa:
- công tắc ,
- thay đổi ,
- ca
5. Cause to go on or to be engaged or set in operation
- "Switch on the light"
- "Throw the lever"
- synonym:
- throw ,
- flip ,
- switch
5. Nguyên nhân để tiếp tục hoặc tham gia hoặc thiết lập hoạt động
- "Chuyển đổi trên ánh sáng"
- "Ném đòn bẩy"
- từ đồng nghĩa:
- ném ,
- lật ,
- công tắc
6. Flog with or as if with a flexible rod
- synonym:
- switch
6. Nổi với hoặc như thể với một thanh linh hoạt
- từ đồng nghĩa:
- công tắc
7. Reverse (a direction, attitude, or course of action)
- synonym:
- interchange ,
- tack ,
- switch ,
- alternate ,
- flip ,
- flip-flop
7. Đảo ngược (một hướng, thái độ hoặc quá trình hành động)
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi ,
- đã khắc ,
- công tắc ,
- xen kẽ ,
- lật