Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "swish" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "swish" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Swish

[Swish]
/swɪʃ/

noun

1. A brushing or rustling sound

    synonym:
  • swish

1. Một âm thanh chải hoặc xào xạc

    từ đồng nghĩa:
  • swish

verb

1. Move with or cause to move with a whistling or hissing sound

  • "The bubbles swoshed around in the glass"
  • "The curtain swooshed open"
    synonym:
  • lap
  • ,
  • swish
  • ,
  • swosh
  • ,
  • swoosh

1. Di chuyển với hoặc gây ra để di chuyển với một tiếng huýt sáo hoặc tiếng rít

  • "Những bong bóng bay xung quanh trong kính"
  • "Bức màn mở to"
    từ đồng nghĩa:
  • vòng đua
  • ,
  • swish
  • ,
  • swosh
  • ,
  • swoosh

adjective

1. Elegant and fashionable

  • "Classy clothes"
  • "A classy dame"
  • "A posh restaurant"
  • "A swish pastry shop on the rue du bac"- julia child
    synonym:
  • classy
  • ,
  • posh
  • ,
  • swish

1. Thanh lịch và thời trang

  • "Quần áo đẳng cấp"
  • "Một dame đẳng cấp"
  • "Một nhà hàng sang trọng"
  • "Một cửa hàng bánh ngọt swish trên đường phố rue du bac" - julia child
    từ đồng nghĩa:
  • sang trọng
  • ,
  • swish