Translation meaning & definition of the word "swipe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bơi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Swipe
[Vuốt]/swaɪp/
noun
1. A sweeping stroke or blow
- synonym:
- swipe
1. Đột quỵ hoặc thổi
- từ đồng nghĩa:
- vuốt
verb
1. Strike with a swiping motion
- synonym:
- swipe
1. Tấn công bằng một chuyển động vuốt
- từ đồng nghĩa:
- vuốt
2. Make off with belongings of others
- synonym:
- pilfer ,
- cabbage ,
- purloin ,
- pinch ,
- abstract ,
- snarf ,
- swipe ,
- hook ,
- sneak ,
- filch ,
- nobble ,
- lift
2. Làm cho đồ đạc của người khác
- từ đồng nghĩa:
- ăn cắp ,
- bắp cải ,
- purloin ,
- nhúm ,
- trừu tượng ,
- snarf ,
- vuốt ,
- móc ,
- lén lút ,
- hồ sơ ,
- cao quý ,
- nâng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English