Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "swinging" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xoay" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Swinging

[Đu quay]
/swɪŋɪŋ/

noun

1. Changing location by moving back and forth

    synonym:
  • swing
  • ,
  • swinging
  • ,
  • vacillation

1. Thay đổi vị trí bằng cách di chuyển qua lại

    từ đồng nghĩa:
  • đu quay
  • ,
  • đong đưa
  • ,
  • chỗ trống

adjective

1. Characterized by a buoyant rhythm

  • "An easy lilting stride"
  • "The flute broke into a light lilting air"
  • "A swinging pace"
  • "A graceful swingy walk"
  • "A tripping singing measure"
    synonym:
  • lilting
  • ,
  • swinging
  • ,
  • swingy
  • ,
  • tripping

1. Đặc trưng bởi nhịp điệu nổi

  • "Một sải chân dễ dàng"
  • "Sáo đột nhập vào một không khí nghiêng nhẹ"
  • "Một tốc độ lắc lư"
  • "Một cuộc đi bộ đu đưa duyên dáng"
  • "Một biện pháp hát vấp ngã"
    từ đồng nghĩa:
  • nghiêng
  • ,
  • đong đưa
  • ,
  • lung lay
  • ,
  • vấp ngã