Translation meaning & definition of the word "swing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "swing" sang tiếng Việt
Swing
[Xích đu]noun
1. A state of steady vigorous action that is characteristic of an activity
- "The party went with a swing"
- "It took time to get into the swing of things"
- synonym:
- swing
1. Trạng thái hành động mạnh mẽ ổn định, đặc trưng của một hoạt động
- "Bữa tiệc diễn ra với một cú swing"
- "Phải mất thời gian để đi vào vòng xoáy của mọi thứ"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
2. Mechanical device used as a plaything to support someone swinging back and forth
- synonym:
- swing
2. Thiết bị cơ khí được sử dụng làm đồ chơi để hỗ trợ ai đó xoay qua lại
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
3. A sweeping blow or stroke
- "He took a wild swing at my head"
- synonym:
- swing
3. Một cú đánh hoặc đột quỵ
- "Anh ấy lấy một cái đu hoang dã trên đầu tôi"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
4. Changing location by moving back and forth
- synonym:
- swing ,
- swinging ,
- vacillation
4. Thay đổi vị trí bằng cách di chuyển qua lại
- từ đồng nghĩa:
- đu quay ,
- đong đưa ,
- chỗ trống
5. A style of jazz played by big bands popular in the 1930s
- Flowing rhythms but less complex than later styles of jazz
- synonym:
- swing ,
- swing music ,
- jive
5. Một phong cách nhạc jazz được chơi bởi các ban nhạc lớn phổ biến trong những năm 1930
- Nhịp điệu trôi chảy nhưng ít phức tạp hơn các phong cách jazz sau này
- từ đồng nghĩa:
- đu quay ,
- nhạc swing ,
- jive
6. A jaunty rhythm in music
- synonym:
- lilt ,
- swing
6. Một nhịp điệu vui nhộn trong âm nhạc
- từ đồng nghĩa:
- nghiêng ,
- đu quay
7. The act of swinging a golf club at a golf ball and (usually) hitting it
- synonym:
- golf stroke ,
- golf shot ,
- swing
7. Hành động vung một câu lạc bộ golf tại một quả bóng golf và (thường) đánh nó
- từ đồng nghĩa:
- đánh gôn ,
- bắn golf ,
- đu quay
8. In baseball
- A batter's attempt to hit a pitched ball
- "He took a vicious cut at the ball"
- synonym:
- baseball swing ,
- swing ,
- cut
8. Trong bóng chày
- Một nỗ lực của người đánh bóng để đánh một quả bóng ném
- "Anh ấy đã cắt một cách luẩn quẩn ở quả bóng"
- từ đồng nghĩa:
- bóng chày ,
- đu quay ,
- cắt
9. A square dance figure
- A pair of dancers join hands and dance around a point between them
- synonym:
- swing
9. Một nhân vật nhảy vuông
- Một cặp vũ công chắp tay và nhảy xung quanh một điểm giữa họ
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
verb
1. Move in a curve or arc, usually with the intent of hitting
- "He swung his left fist"
- "Swing a bat"
- synonym:
- swing
1. Di chuyển theo một đường cong hoặc cung, thường với mục đích đánh
- "Anh vung nắm đấm trái"
- "Vung một con dơi"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
2. Move or walk in a swinging or swaying manner
- "He swung back"
- synonym:
- swing ,
- sway
2. Di chuyển hoặc đi bộ theo cách lắc lư hoặc lắc lư
- "Anh ta vung lại"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay ,
- lắc lư
3. Change direction with a swinging motion
- Turn
- "Swing back"
- "Swing forward"
- synonym:
- swing
3. Đổi hướng với chuyển động xoay
- Quay
- "Quay lại"
- "Tiến về phía trước"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
4. Influence decisively
- "This action swung many votes over to his side"
- synonym:
- swing ,
- swing over
4. Ảnh hưởng quyết định
- "Hành động này đã vung nhiều phiếu về phía anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay ,
- đu dây
5. Make a big sweeping gesture or movement
- synonym:
- swing ,
- sweep ,
- swing out
5. Làm một cử chỉ hoặc chuyển động quét lớn
- từ đồng nghĩa:
- đu quay ,
- quét ,
- vung ra
6. Hang freely
- "The ornaments dangled from the tree"
- "The light dropped from the ceiling"
- synonym:
- dangle ,
- swing ,
- drop
6. Treo tự do
- "Đồ trang trí treo lủng lẳng trên cây"
- "Ánh sáng rơi từ trần nhà"
- từ đồng nghĩa:
- dangle ,
- đu quay ,
- thả
7. Hit or aim at with a sweeping arm movement
- "The soccer player began to swing at the referee"
- synonym:
- swing
7. Đánh hoặc nhắm vào với một phong trào cánh tay quét
- "Cầu thủ bóng đá bắt đầu đu đưa ở trọng tài"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
8. Alternate dramatically between high and low values
- "His mood swings"
- "The market is swinging up and down"
- synonym:
- swing
8. Xen kẽ đáng kể giữa các giá trị cao và thấp
- "Tâm trạng của anh ấy"
- "Thị trường đang tăng và giảm"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
9. Live in a lively, modern, and relaxed style
- "The woodstock generation attempted to swing freely"
- synonym:
- swing
9. Sống theo phong cách sống động, hiện đại và thoải mái
- "Thế hệ woodstock đã cố gắng xoay tự do"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
10. Have a certain musical rhythm
- "The music has to swing"
- synonym:
- swing
10. Có nhịp điệu âm nhạc nhất định
- "Âm nhạc phải lắc lư"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
11. Be a social swinger
- Socialize a lot
- synonym:
- swing ,
- get around
11. Là một người chơi xã hội
- Giao tiếp xã hội rất nhiều
- từ đồng nghĩa:
- đu quay ,
- đi loanh quanh
12. Play with a subtle and intuitively felt sense of rhythm
- synonym:
- swing
12. Chơi với một cảm giác nhịp điệu tinh tế và trực giác
- từ đồng nghĩa:
- đu quay
13. Engage freely in promiscuous sex, often with the husband or wife of one's friends
- "There were many swinging couples in the 1960's"
- synonym:
- swing
13. Tham gia tự do vào tình dục lăng nhăng, thường là với chồng hoặc vợ của bạn bè
- "Có nhiều cặp vợ chồng đong đưa trong những năm 1960"
- từ đồng nghĩa:
- đu quay