Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "swill" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bơi" vào tiếng Việt

EnglishVietnamese

Swill

[Swill]
/swɪl/

noun

1. Wet feed (especially for pigs) consisting of mostly kitchen waste mixed with water or skimmed or sour milk

    synonym:
  • slop
  • ,
  • slops
  • ,
  • swill
  • ,
  • pigswill
  • ,
  • pigwash

1. Thức ăn ướt (đặc biệt đối với lợn) bao gồm chủ yếu là chất thải nhà bếp trộn với nước hoặc sữa tách kem hoặc sữa chua

    từ đồng nghĩa:
  • trượt
  • ,
  • dốc
  • ,
  • swill
  • ,
  • heo con

verb

1. Feed pigs

    synonym:
  • slop
  • ,
  • swill

1. Cho lợn ăn

    từ đồng nghĩa:
  • trượt
  • ,
  • swill

2. Drink large quantities of (liquid, especially alcoholic drink)

    synonym:
  • swill
  • ,
  • swill down

2. Uống một lượng lớn (rượu, đặc biệt là đồ uống có cồn)

    từ đồng nghĩa:
  • swill
  • ,
  • cúi xuống