Translation meaning & definition of the word "swerve" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "swerve" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Swerve
[Swerve]/swərv/
noun
1. The act of turning aside suddenly
- synonym:
- swerve ,
- swerving ,
- veering
1. Hành động quay sang một bên đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- xoay ,
- xoay quanh
2. An erratic deflection from an intended course
- synonym:
- yaw ,
- swerve
2. Một độ lệch thất thường từ một khóa học dự định
- từ đồng nghĩa:
- ngáp ,
- xoay
verb
1. Turn sharply
- Change direction abruptly
- "The car cut to the left at the intersection"
- "The motorbike veered to the right"
- synonym:
- swerve ,
- sheer ,
- curve ,
- trend ,
- veer ,
- slue ,
- slew ,
- cut
1. Chuyển mạnh
- Đổi hướng đột ngột
- "Chiếc xe cắt sang trái ở ngã tư"
- "Xe máy rẽ sang phải"
- từ đồng nghĩa:
- xoay ,
- tuyệt đối ,
- đường cong ,
- xu hướng ,
- veer ,
- trượt ,
- cắt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English