Translation meaning & definition of the word "sweetheart" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người yêu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sweetheart
[Người yêu]/swithɑrt/
noun
1. A person loved by another person
- synonym:
- sweetheart ,
- sweetie ,
- steady ,
- truelove
1. Một người được người khác yêu
- từ đồng nghĩa:
- người yêu ,
- con yêu ,
- ổn định ,
- truelove
2. Any well-liked individual
- "He's a sweetheart"
- synonym:
- sweetheart
2. Bất kỳ cá nhân thích
- "Anh ấy là một người yêu"
- từ đồng nghĩa:
- người yêu
3. A very attractive or seductive looking woman
- synonym:
- smasher ,
- stunner ,
- knockout ,
- beauty ,
- ravisher ,
- sweetheart ,
- peach ,
- lulu ,
- looker ,
- mantrap ,
- dish
3. Một người phụ nữ trông rất hấp dẫn hoặc quyến rũ
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- choáng váng ,
- loại trực tiếp ,
- vẻ đẹp ,
- ravisher ,
- người yêu ,
- đào ,
- lulu ,
- nhìn ,
- thần chú ,
- món ăn
adjective
1. Privileged treatment of a favored person or corporation (sometimes unethically)
- "Another sweetheart deal based on political influence"
- synonym:
- sweetheart
1. Đối xử đặc quyền của một người hoặc công ty ưa thích (đôi khi phi đạo đức)
- "Một thỏa thuận người yêu khác dựa trên ảnh hưởng chính trị"
- từ đồng nghĩa:
- người yêu
Examples of using
What are you crying about, sweetheart?
Em đang khóc về cái gì vậy em yêu?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English