Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "sweet" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngọt" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Sweet

[Ngọt]
/swit/

noun

1. English phonetician

  • One of the founders of modern phonetics (1845-1912)
    synonym:
  • Sweet
  • ,
  • Henry Sweet

1. Ngữ âm tiếng anh

  • Một trong những người sáng lập ngữ âm hiện đại (1845-1912)
    từ đồng nghĩa:
  • Ngọt
  • ,
  • Henry ngọt ngào

2. A dish served as the last course of a meal

    synonym:
  • dessert
  • ,
  • sweet
  • ,
  • afters

2. Một món ăn phục vụ như là món cuối cùng của bữa ăn

    từ đồng nghĩa:
  • món tráng miệng
  • ,
  • ngọt ngào
  • ,
  • sau

3. A food rich in sugar

    synonym:
  • sweet
  • ,
  • confection

3. Một loại thực phẩm giàu đường

    từ đồng nghĩa:
  • ngọt ngào
  • ,
  • bánh kẹo

4. The taste experience when sugar dissolves in the mouth

    synonym:
  • sweet
  • ,
  • sweetness
  • ,
  • sugariness

4. Kinh nghiệm hương vị khi đường hòa tan trong miệng

    từ đồng nghĩa:
  • ngọt ngào
  • ,
  • đường

5. The property of tasting as if it contains sugar

    synonym:
  • sweetness
  • ,
  • sweet

5. Tài sản của nếm như thể nó chứa đường

    từ đồng nghĩa:
  • ngọt ngào

adjective

1. Having or denoting the characteristic taste of sugar

    synonym:
  • sweet

1. Có hoặc biểu thị hương vị đặc trưng của đường

    từ đồng nghĩa:
  • ngọt ngào

2. Having a sweet nature befitting an angel or cherub

  • "An angelic smile"
  • "A cherubic face"
  • "Looking so seraphic when he slept"
  • "A sweet disposition"
    synonym:
  • angelic
  • ,
  • angelical
  • ,
  • cherubic
  • ,
  • seraphic
  • ,
  • sweet

2. Có một thiên nhiên ngọt ngào phù hợp với một thiên thần hoặc cherub

  • "Một nụ cười thiên thần"
  • "Một khuôn mặt yêu tinh"
  • "Nhìn rất nghiêm túc khi anh ấy ngủ"
  • "Một khuynh hướng ngọt ngào"
    từ đồng nghĩa:
  • thiên thần
  • ,
  • cherubic
  • ,
  • huyết thanh
  • ,
  • ngọt ngào

3. Pleasing to the ear

  • "The dulcet tones of the cello"
    synonym:
  • dulcet
  • ,
  • honeyed
  • ,
  • mellifluous
  • ,
  • mellisonant
  • ,
  • sweet

3. Làm hài lòng tai

  • "Các tông màu dulcet của cello"
    từ đồng nghĩa:
  • dulcet
  • ,
  • mật ong
  • ,
  • melliflupt
  • ,
  • mellisonant
  • ,
  • ngọt ngào

4. Pleasing to the senses

  • "The sweet song of the lark"
  • "The sweet face of a child"
    synonym:
  • sweet

4. Làm hài lòng các giác quan

  • "Bài hát ngọt ngào của vỏ cây"
  • "Khuôn mặt ngọt ngào của một đứa trẻ"
    từ đồng nghĩa:
  • ngọt ngào

5. Pleasing to the mind or feeling

  • "Sweet revenge"
    synonym:
  • gratifying
  • ,
  • sweet

5. Làm hài lòng tâm trí hoặc cảm giác

  • "Trả thù ngọt ngào"
    từ đồng nghĩa:
  • hài lòng
  • ,
  • ngọt ngào

6. Having a natural fragrance

  • "Odoriferous spices"
  • "The odorous air of the orchard"
  • "The perfumed air of june"
  • "Scented flowers"
    synonym:
  • odoriferous
  • ,
  • odorous
  • ,
  • perfumed
  • ,
  • scented
  • ,
  • sweet
  • ,
  • sweet-scented
  • ,
  • sweet-smelling

6. Có hương thơm tự nhiên

  • "Gia vị mùi"
  • "Không khí có mùi của vườn cây"
  • "Không khí thơm của tháng sáu"
  • "Hoa thơm"
    từ đồng nghĩa:
  • mùi
  • ,
  • nước hoa
  • ,
  • thơm
  • ,
  • ngọt ngào
  • ,
  • thơm ngọt
  • ,
  • có mùi thơm

7. (used of wines) having a high residual sugar content

  • "Sweet dessert wines"
    synonym:
  • sweet

7. (đã sử dụng rượu vang) có hàm lượng đường còn lại cao

  • "Rượu vang tráng miệng ngọt ngào"
    từ đồng nghĩa:
  • ngọt ngào

8. Not containing or composed of salt water

  • "Fresh water"
    synonym:
  • fresh
  • ,
  • sweet

8. Không chứa hoặc bao gồm nước mặn

  • "Nước ngọt"
    từ đồng nghĩa:
  • tươi
  • ,
  • ngọt ngào

9. Not soured or preserved

  • "Sweet milk"
    synonym:
  • fresh
  • ,
  • sweet
  • ,
  • unfermented

9. Không chua hoặc bảo quản

  • "Sữa ngọt"
    từ đồng nghĩa:
  • tươi
  • ,
  • ngọt ngào
  • ,
  • chưa lên men

10. With sweetening added

    synonym:
  • sugared
  • ,
  • sweetened
  • ,
  • sweet
  • ,
  • sweet-flavored

10. Thêm chất ngọt

    từ đồng nghĩa:
  • đường
  • ,
  • ngọt ngào
  • ,
  • hương vị ngọt ngào

adverb

1. In an affectionate or loving manner (`sweet' is sometimes a poetic or informal variant of `sweetly')

  • "Susan hayward plays the wife sharply and sweetly"
  • "How sweet the moonlight sleeps upon this bank"- shakespeare
  • "Talking sweet to each other"
    synonym:
  • sweetly
  • ,
  • sweet

1. Một cách tình cảm hoặc yêu thương ('ngọt ngào' đôi khi là một biến thể thơ mộng hoặc không chính thức của 'ngọt ngào')

  • "Susan hayward đóng vai người vợ sắc sảo và ngọt ngào"
  • "Ánh sáng mặt trăng ngọt ngào như thế nào khi ngủ trên ngân hàng này" - shakespeare
  • "Nói chuyện ngọt ngào với nhau"
    từ đồng nghĩa:
  • ngọt ngào

Examples of using

Chewing gum is a sweet which is made of rubber.
Nhai kẹo cao su là một loại ngọt được làm bằng cao su.
Today the postman brought your very sweet gift.
Hôm nay người đưa thư mang món quà rất ngọt ngào của bạn.
I'd like to eat something sweet.
Tôi muốn ăn một cái gì đó ngọt ngào.