Translation meaning & definition of the word "sweep" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "quét" sang tiếng Việt
Sweep
[Quét]noun
1. A wide scope
- "The sweep of the plains"
- synonym:
- sweep ,
- expanse
1. Một phạm vi rộng
- "Cuộc càn quét đồng bằng"
- từ đồng nghĩa:
- quét ,
- rộng lớn
2. Someone who cleans soot from chimneys
- synonym:
- chimneysweeper ,
- chimneysweep ,
- sweep
2. Người làm sạch bồ hóng từ ống khói
- từ đồng nghĩa:
- máy quét ống khói ,
- ống khói quét ,
- quét
3. Winning all or all but one of the tricks in bridge
- synonym:
- slam ,
- sweep
3. Chiến thắng tất cả hoặc tất cả trừ một trong những thủ thuật trong cầu th
- từ đồng nghĩa:
- slam ,
- quét
4. A long oar used in an open boat
- synonym:
- sweep ,
- sweep oar
4. Một mái chèo dài được sử dụng trong một chiếc thuyền mở
- từ đồng nghĩa:
- quét ,
- quét mái chèo
5. (american football) an attempt to advance the ball by running around the end of the line
- synonym:
- end run ,
- sweep
5. (bóng bầu dục mỹ) một nỗ lực để tiến lên bóng bằng cách chạy xung quanh cuối dòng
- từ đồng nghĩa:
- kết thúc chạy ,
- quét
6. A movement in an arc
- "A sweep of his arm"
- synonym:
- sweep
6. Một chuyển động trong một vòng cung
- "Một cú quét cánh tay của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- quét
verb
1. Sweep across or over
- "Her long skirt brushed the floor"
- "A gasp swept cross the audience"
- synonym:
- brush ,
- sweep
1. Quét qua hoặc hơn
- "Chiếc váy dài của cô ấy phủi sàn nhà"
- "Một tiếng thở hổn hển quét qua khán giả"
- từ đồng nghĩa:
- bàn chải ,
- quét
2. Move with sweeping, effortless, gliding motions
- "The diva swept into the room"
- "Shreds of paper sailed through the air"
- "The searchlights swept across the sky"
- synonym:
- sweep ,
- sail
2. Di chuyển với chuyển động quét, dễ dàng, lướt
- "Diva quét vào phòng"
- "Những mảnh giấy bay trong không trung"
- "Đèn rọi quét qua bầu trời"
- từ đồng nghĩa:
- quét ,
- buồm
3. Sweep with a broom or as if with a broom
- "Sweep the crumbs off the table"
- "Sweep under the bed"
- synonym:
- sweep ,
- broom
3. Quét bằng chổi hoặc như thể bằng chổi
- "Quét vụn bánh ra khỏi bàn"
- "Quét dưới gầm giường"
- từ đồng nghĩa:
- quét ,
- chổi
4. Force into some kind of situation, condition, or course of action
- "They were swept up by the events"
- "Don't drag me into this business"
- synonym:
- embroil ,
- tangle ,
- sweep ,
- sweep up ,
- drag ,
- drag in
4. Buộc vào một số loại tình huống, điều kiện, hoặc quá trình hành động
- "Họ đã bị cuốn theo các sự kiện"
- "Đừng kéo tôi vào công việc kinh doanh này"
- từ đồng nghĩa:
- thêu ,
- rối ,
- quét ,
- quét lên ,
- kéo ,
- kéo vào
5. To cover or extend over an area or time period
- "Rivers traverse the valley floor", "the parking lot spans 3 acres"
- "The novel spans three centuries"
- synonym:
- cross ,
- traverse ,
- span ,
- sweep
5. Để bao phủ hoặc mở rộng trên một khu vực hoặc khoảng thời gian
- "Những dòng sông chảy qua đáy thung lũng", "bãi đậu xe rộng 3 mẫu anh"
- "Cuốn tiểu thuyết kéo dài ba thế kỷ"
- từ đồng nghĩa:
- thập giá ,
- đi qua ,
- nhịp đập ,
- quét
6. Clean by sweeping
- "Please sweep the floor"
- synonym:
- sweep
6. Làm sạch bằng cách quét
- "Xin hãy quét sàn"
- từ đồng nghĩa:
- quét
7. Win an overwhelming victory in or on
- "Her new show dog swept all championships"
- synonym:
- sweep
7. Giành chiến thắng áp đảo trong hoặc trên
- "Con chó biểu diễn mới của cô ấy đã giành được mọi chức vô địch"
- từ đồng nghĩa:
- quét
8. Cover the entire range of
- synonym:
- sweep
8. Bao gồm toàn bộ phạm vi của
- từ đồng nghĩa:
- quét
9. Make a big sweeping gesture or movement
- synonym:
- swing ,
- sweep ,
- swing out
9. Thực hiện một cử chỉ hoặc chuyển động quét lớn
- từ đồng nghĩa:
- xích đu ,
- quét ,
- đu ra