Translation meaning & definition of the word "swear" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thề" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Swear
[Thề]/swɛr/
verb
1. Utter obscenities or profanities
- "The drunken men were cursing loudly in the street"
- synonym:
- curse ,
- cuss ,
- blaspheme ,
- swear ,
- imprecate
1. Tục tĩu hoặc thô tục
- "Những người đàn ông say rượu đang chửi rủa ầm ĩ trên đường phố"
- từ đồng nghĩa:
- lời nguyền ,
- cuss ,
- báng bổ ,
- thề ,
- thiếu chính xác
2. To declare or affirm solemnly and formally as true
- "Before god i swear i am innocent"
- synonym:
- affirm ,
- verify ,
- assert ,
- avow ,
- aver ,
- swan ,
- swear
2. Tuyên bố hoặc khẳng định một cách long trọng và chính thức là đúng
- "Trước chúa tôi thề tôi vô tội"
- từ đồng nghĩa:
- khẳng định ,
- xác minh ,
- trời ơi ,
- trung bình ,
- thiên nga ,
- thề
3. Promise solemnly
- Take an oath
- synonym:
- swear
3. Hứa long trọng
- Tuyên thệ
- từ đồng nghĩa:
- thề
4. Make a deposition
- Declare under oath
- synonym:
- swear ,
- depose ,
- depone
4. Thực hiện một lắng đọng
- Tuyên bố theo lời thề
- từ đồng nghĩa:
- thề ,
- chán nản ,
- depone
5. Have confidence or faith in
- "We can trust in god"
- "Rely on your friends"
- "Bank on your good education"
- "I swear by my grandmother's recipes"
- synonym:
- trust ,
- swear ,
- rely ,
- bank
5. Có niềm tin hoặc niềm tin vào
- "Chúng ta có thể tin vào chúa"
- "Thực sự vào bạn bè của bạn"
- "Ngân hàng về giáo dục tốt của bạn"
- "Tôi thề với công thức nấu ăn của bà tôi"
- từ đồng nghĩa:
- tin tưởng ,
- thề ,
- dựa ,
- ngân hàng
Examples of using
I swear to God.
Tôi thề với Chúa.
I swear I don't know anything.
Tôi thề tôi không biết gì cả.
It's not me, I swear!
Không phải tôi, tôi thề!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English