Translation meaning & definition of the word "swap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoán đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Swap
[Hoán đổi]/swɑp/
noun
1. An equal exchange
- "We had no money so we had to live by barter"
- synonym:
- barter ,
- swap ,
- swop ,
- trade
1. Một trao đổi bằng nhau
- "Chúng tôi không có tiền nên chúng tôi phải sống bằng cách trao đổi"
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi ,
- swop ,
- thương mại
verb
1. Exchange or give (something) in exchange for
- synonym:
- trade ,
- swap ,
- swop ,
- switch
1. Trao đổi hoặc đưa ra (một cái gì đó) để đổi lấy
- từ đồng nghĩa:
- thương mại ,
- trao đổi ,
- swop ,
- công tắc
2. Move (a piece of a program) into memory, in computer science
- synonym:
- swap
2. Di chuyển (một phần của chương trình) vào bộ nhớ, trong khoa học máy tính
- từ đồng nghĩa:
- trao đổi
Examples of using
Never swap horses while crossing a stream.
Không bao giờ trao đổi ngựa trong khi băng qua một dòng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English