Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "swan" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiên nga" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Swan

[Thiên nga]
/swɑn/

noun

1. Stately heavy-bodied aquatic bird with very long neck and usually white plumage as adult

    synonym:
  • swan

1. Chim thủy sinh nặng nề với cổ rất dài và thường là bộ lông trắng khi trưởng thành

    từ đồng nghĩa:
  • thiên nga

verb

1. To declare or affirm solemnly and formally as true

  • "Before god i swear i am innocent"
    synonym:
  • affirm
  • ,
  • verify
  • ,
  • assert
  • ,
  • avow
  • ,
  • aver
  • ,
  • swan
  • ,
  • swear

1. Tuyên bố hoặc khẳng định một cách long trọng và chính thức là đúng

  • "Trước chúa tôi thề tôi vô tội"
    từ đồng nghĩa:
  • khẳng định
  • ,
  • xác minh
  • ,
  • trời ơi
  • ,
  • trung bình
  • ,
  • thiên nga
  • ,
  • thề

2. Move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment

  • "The gypsies roamed the woods"
  • "Roving vagabonds"
  • "The wandering jew"
  • "The cattle roam across the prairie"
  • "The laborers drift from one town to the next"
  • "They rolled from town to town"
    synonym:
  • roll
  • ,
  • wander
  • ,
  • swan
  • ,
  • stray
  • ,
  • tramp
  • ,
  • roam
  • ,
  • cast
  • ,
  • ramble
  • ,
  • rove
  • ,
  • range
  • ,
  • drift
  • ,
  • vagabond

2. Di chuyển về vô mục đích hoặc không có bất kỳ điểm đến, thường là tìm kiếm thực phẩm hoặc việc làm

  • "Những người gypsies lang thang trong rừng"
  • "Cán mơ hồ"
  • "Người do thái lang thang"
  • "Gia súc đi lang thang trên thảo nguyên"
  • "Những người lao động trôi dạt từ thị trấn này sang thị trấn khác"
  • "Họ lăn từ thị trấn này sang thị trấn khác"
    từ đồng nghĩa:
  • cuộn
  • ,
  • đi lang thang
  • ,
  • thiên nga
  • ,
  • đi lạc
  • ,
  • tramp
  • ,
  • diễn viên
  • ,
  • lan man
  • ,
  • rove
  • ,
  • phạm vi
  • ,
  • trôi dạt
  • ,
  • âm đạo

3. Sweep majestically

  • "Airplanes were swanning over the mountains"
    synonym:
  • swan

3. Quét lớn

  • "Máy bay đang bay trên núi"
    từ đồng nghĩa:
  • thiên nga

Examples of using

This swan is black.
Thiên nga này có màu đen.