Translation meaning & definition of the word "swagger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "swagger" sang tiếng Việt
Swagger
[vênh vang]noun
1. An itinerant australian laborer who carries his personal belongings in a bundle as he travels around in search of work
- synonym:
- swagman ,
- swagger ,
- swaggie
1. Một người lao động úc lưu động, người mang đồ đạc cá nhân của mình trong một bó khi anh ta đi khắp nơi để tìm việc làm
- từ đồng nghĩa:
- người swagman ,
- vênh vang ,
- swaggie
2. A proud stiff pompous gait
- synonym:
- strut ,
- prance ,
- swagger
2. Một dáng đi hào hoa cứng ngắc
- từ đồng nghĩa:
- sải bước ,
- prance ,
- vênh vang
verb
1. To walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others
- "He struts around like a rooster in a hen house"
- synonym:
- tittup ,
- swagger ,
- ruffle ,
- prance ,
- strut ,
- sashay ,
- cock
1. Đi bộ với dáng đi tự hào cao cả, thường là một nỗ lực để gây ấn tượng với người khác
- "Anh ta sải bước như một con gà trống trong nhà gà mái"
- từ đồng nghĩa:
- tittup ,
- vênh vang ,
- xù lông ,
- prance ,
- sải bước ,
- sashay ,
- gà
2. Discourage or frighten with threats or a domineering manner
- Intimidate
- synonym:
- browbeat ,
- bully ,
- swagger
2. Không khuyến khích hoặc sợ hãi với các mối đe dọa hoặc một cách độc đoán
- Hăm dọa
- từ đồng nghĩa:
- đánh bại ,
- bắt nạt ,
- vênh vang
3. Act in an arrogant, overly self-assured, or conceited manner
- synonym:
- swagger ,
- bluster ,
- swash
3. Hành động một cách kiêu ngạo, quá tự tin hoặc tự phụ
- từ đồng nghĩa:
- vênh vang ,
- bluster ,
- đổi
adjective
1. (british informal) very chic
- "Groovy clothes"
- synonym:
- groovy ,
- swagger
1. (anh không chính thức) rất sang trọng
- "Quần áo nông"
- từ đồng nghĩa:
- hấp dẫn ,
- vênh vang