Translation meaning & definition of the word "suture" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tương lai" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Suture
[Khâu]/suʧər/
noun
1. An immovable joint (especially between the bones of the skull)
- synonym:
- suture ,
- sutura ,
- fibrous joint
1. Một khớp bất động (đặc biệt là giữa xương sọ)
- từ đồng nghĩa:
- khâu ,
- sutura ,
- khớp xơ
2. A seam used in surgery
- synonym:
- suture ,
- surgical seam
2. Một đường may được sử dụng trong phẫu thuật
- từ đồng nghĩa:
- khâu ,
- đường may phẫu thuật
3. Thread of catgut or silk or wire used by surgeons to stitch tissues together
- synonym:
- suture
3. Sợi catgut hoặc lụa hoặc dây được các bác sĩ phẫu thuật sử dụng để khâu các mô lại với nhau
- từ đồng nghĩa:
- khâu
verb
1. Join with a suture
- "Suture the wound after surgery"
- synonym:
- suture
1. Tham gia với một khâu
- "Dưới vết thương sau phẫu thuật"
- từ đồng nghĩa:
- khâu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English