Translation meaning & definition of the word "surprisingly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng ngạc nhiên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Surprisingly
[Đáng ngạc nhiên]/sərpraɪzɪŋli/
adverb
1. In a surprising manner
- "He was surprisingly friendly"
- synonym:
- surprisingly
1. Một cách đáng ngạc nhiên
- "Anh ấy thân thiện đáng ngạc nhiên"
- từ đồng nghĩa:
- đáng ngạc nhiên
2. In an amazing manner
- To everyone's surprise
- "Amazingly, he finished medical school in three years"
- synonym:
- amazingly ,
- surprisingly ,
- astonishingly
2. Một cách tuyệt vời
- Làm mọi người ngạc nhiên
- "Thật đáng ngạc nhiên, anh ấy đã học xong trường y trong ba năm"
- từ đồng nghĩa:
- đáng kinh ngạc ,
- đáng ngạc nhiên
Examples of using
Tom's French is surprisingly good.
Tiếng Pháp của Tom rất tốt.
My method is surprisingly simple, but highly effective.
Phương pháp của tôi là đơn giản đáng ngạc nhiên, nhưng hiệu quả cao.
My method is surprisingly simple, but the impact is big.
Phương pháp của tôi đơn giản đến đáng ngạc nhiên, nhưng tác động là lớn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English