Translation meaning & definition of the word "surname" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "họ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Surname
[Họ]/sərnem/
noun
1. The name used to identify the members of a family (as distinguished from each member's given name)
- synonym:
- surname ,
- family name ,
- cognomen ,
- last name
1. Tên được sử dụng để xác định các thành viên của một gia đình (được phân biệt với tên được đặt của mỗi thành viên)
- từ đồng nghĩa:
- họ ,
- tên gia đình ,
- nhận thức
Examples of using
How is your surname written?
Họ của bạn được viết như thế nào?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English