Translation meaning & definition of the word "surmount" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vượt qua" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Surmount
[Vượt qua]/sərmaʊnt/
verb
1. Get on top of
- Deal with successfully
- "He overcame his shyness"
- synonym:
- overcome ,
- get over ,
- subdue ,
- surmount ,
- master
1. Lên đỉnh
- Đối phó với thành công
- "Anh ấy đã vượt qua sự nhút nhát của mình"
- từ đồng nghĩa:
- vượt qua ,
- khuất phục ,
- bậc thầy
2. Be on top of
- "The scarf surmounted the gown"
- synonym:
- surmount
2. Đứng đầu
- "Chiếc khăn vượt qua áo choàng"
- từ đồng nghĩa:
- vượt qua
3. Reach the highest point of
- "We scaled the mont blanc"
- synonym:
- scale ,
- surmount
3. Đạt điểm cao nhất
- "Chúng tôi mở rộng quy mô mont blanc"
- từ đồng nghĩa:
- quy mô ,
- vượt qua
4. Be or do something to a greater degree
- "Her performance surpasses that of any other student i know"
- "She outdoes all other athletes"
- "This exceeds all my expectations"
- "This car outperforms all others in its class"
- synonym:
- surpass ,
- outstrip ,
- outmatch ,
- outgo ,
- exceed ,
- outdo ,
- surmount ,
- outperform
4. Được hoặc làm một cái gì đó ở mức độ lớn hơn
- "Màn trình diễn của cô ấy vượt qua bất kỳ học sinh nào khác mà tôi biết"
- "Cô ấy vượt qua tất cả các vận động viên khác"
- "Điều này vượt quá mọi mong đợi của tôi"
- "Chiếc xe này vượt trội hơn tất cả những người khác trong lớp"
- từ đồng nghĩa:
- vượt qua ,
- vượt xa ,
- vượt trội ,
- outgo ,
- vượt quá ,
- làm việc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English