Translation meaning & definition of the word "surly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "surly" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Surly
[Chắc chắn]/sərli/
adjective
1. Inclined to anger or bad feelings with overtones of menace
- "A surly waiter"
- "An ugly frame of mind"
- synonym:
- surly ,
- ugly
1. Nghiêng về sự tức giận hoặc cảm giác tồi tệ với sự quá mức của mối đe dọa
- "Một người phục vụ chắc chắn"
- "Một khung tâm xấu xí"
- từ đồng nghĩa:
- chắc chắn ,
- xấu xí
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English