Translation meaning & definition of the word "surge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tăng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Surge
[Tăng]/sərʤ/
noun
1. A sudden forceful flow
- synonym:
- rush ,
- spate ,
- surge ,
- upsurge
1. Một dòng chảy mạnh bất ngờ
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- spate ,
- tăng ,
- bùng nổ
2. A sudden or abrupt strong increase
- "Stimulated a surge of speculation"
- "An upsurge of emotion"
- "An upsurge in violent crime"
- synonym:
- surge ,
- upsurge
2. Tăng mạnh đột ngột hoặc đột ngột
- "Kích thích một sự gia tăng của đầu cơ"
- "Một sự trỗi dậy của cảm xúc"
- "Một sự bùng nổ trong tội phạm bạo lực"
- từ đồng nghĩa:
- tăng ,
- bùng nổ
3. A large sea wave
- synonym:
- billow ,
- surge
3. Một đợt sóng biển lớn
- từ đồng nghĩa:
- billow ,
- tăng
verb
1. Rise and move, as in waves or billows
- "The army surged forward"
- synonym:
- billow ,
- surge ,
- heave
1. Tăng và di chuyển, như trong sóng hoặc cuồn cuộn
- "Quân đội tiến lên phía trước"
- từ đồng nghĩa:
- billow ,
- tăng ,
- nặng nề
2. Rise rapidly
- "The dollar soared against the yen"
- synonym:
- soar ,
- soar up ,
- soar upwards ,
- surge ,
- zoom
2. Tăng nhanh
- "Đồng đô la tăng vọt so với đồng yên"
- từ đồng nghĩa:
- bay lên ,
- tăng ,
- thu phóng
3. Rise or move forward
- "Surging waves"
- synonym:
- tide ,
- surge
3. Tăng hoặc tiến về phía trước
- "Sóng đang nổi"
- từ đồng nghĩa:
- thủy triều ,
- tăng
4. Rise or heave upward under the influence of a natural force such as a wave
- "The boats surged"
- synonym:
- scend ,
- surge
4. Tăng hoặc tăng lên dưới ảnh hưởng của một lực tự nhiên như sóng
- "Những chiếc thuyền tăng vọt"
- từ đồng nghĩa:
- tranh giành ,
- tăng
5. See one's performance improve
- "He levelled the score and then surged ahead"
- synonym:
- surge
5. Xem cải thiện hiệu suất của một người
- "Anh ấy san bằng điểm số và sau đó tăng lên phía trước"
- từ đồng nghĩa:
- tăng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English