Translation meaning & definition of the word "supervisor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giám sát viên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Supervisor
[Giám sát viên]/supərvaɪzər/
noun
1. One who supervises or has charge and direction of
- synonym:
- supervisor
1. Một người giám sát hoặc có trách nhiệm và chỉ đạo
- từ đồng nghĩa:
- giám sát viên
2. A program that controls the execution of other programs
- synonym:
- supervisory program ,
- supervisor ,
- executive program
2. Một chương trình kiểm soát việc thực hiện các chương trình khác
- từ đồng nghĩa:
- chương trình giám sát ,
- giám sát viên ,
- chương trình điều hành
Examples of using
I'm Tom's supervisor.
Tôi là người giám sát của Tom.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English