Translation meaning & definition of the word "super" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "siêu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Super
[Siêu siêu]/supər/
noun
1. A caretaker for an apartment house
- Represents the owner as janitor and rent collector
- synonym:
- superintendent ,
- super
1. Một người chăm sóc cho một căn hộ
- Đại diện cho chủ sở hữu là người gác cổng và người thu tiền thuê
- từ đồng nghĩa:
- tổng giám đốc ,
- siêu
adjective
1. Of the highest quality
- "An ace reporter"
- "A crack shot"
- "A first-rate golfer"
- "A super party"
- "Played top-notch tennis"
- "An athlete in tiptop condition"
- "She is absolutely tops"
- synonym:
- ace ,
- A-one ,
- crack ,
- first-rate ,
- super ,
- tiptop ,
- topnotch ,
- top-notch ,
- tops(p)
1. Chất lượng cao nhất
- "Một phóng viên át chủ bài"
- "Một phát súng nứt"
- "Một tay golf hạng nhất"
- "Một bữa tiệc siêu hạng"
- "Chơi quần vợt đỉnh cao"
- "Một vận động viên trong điều kiện đỉnh"
- "Cô ấy hoàn toàn đứng đầu"
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài ,
- Một ,
- nứt ,
- hạng nhất ,
- siêu ,
- nhón chân ,
- topnotch ,
- đỉnh cao ,
- ngọn (p)
2. Including more than a specified category
- "A super experiment"
- synonym:
- super
2. Bao gồm nhiều hơn một danh mục được chỉ định
- "Một siêu thí nghiệm"
- từ đồng nghĩa:
- siêu
3. Extremely large
- "Another super skyscraper"
- synonym:
- super
3. Cực lớn
- "Một siêu tòa nhà chọc trời khác"
- từ đồng nghĩa:
- siêu
adverb
1. To an extreme degree
- "Extremely cold"
- "Extremely unpleasant"
- synonym:
- extremely ,
- exceedingly ,
- super ,
- passing
1. Đến một mức độ cực đoan
- "Cực lạnh"
- "Cực kỳ khó chịu"
- từ đồng nghĩa:
- cực kỳ ,
- siêu ,
- đi qua
Examples of using
He is doing a super job.
Anh ấy đang làm một công việc siêu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English